TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng lớp

dạng lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng tấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng lớp

stratiform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sheeted

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Man fleht diese Zeit-tauben Menschen an, die genaue Stellung von Bäumen im Frühling, die Form des Schnees auf den Alpen, den Winkel der auf eine Kirche fallenden Sonnenstrahlen, die Position von Flüssen, die Lage von Moos, die Struktur einer Vogelschar zu beschreiben.

Các thi sĩ và họa sĩ năn nỉ những người câm điếc về thời gian này tả chính xác thế đứng của cây cối trong mùa xuân, hình dạng lớp tuyết trên rặng Alps, góc chiếu của tia nắng rọi lên nhà thờ, vị trí sông rạch, địa điểm của rong rêu, hình dạng của một đàn chim.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These time-deaf are beseeched to describe the precise placement of trees in the spring, the shape of snow on the Alps, the angle of sun on a church, the position of rivers, the location of moss, the pattern of birds in a flock.

Các thi sĩ và họa sĩ năn nỉ những người câm điếc về thời gian này tả chính xác thế đứng của cây cối trong mùa xuân, hình dạng lớp tuyết trên rặng Alps, góc chiếu của tia nắng rọi lên nhà thờ, vị trí sông rạch, địa điểm của rong rêu, hình dạng của một đàn chim.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stratiform

dạng lớp, dạng tầng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stratiform

dạng lớp , dạng vỉa

sheeted

dạng lớp ; dạng vỉa ; dạng tấm