TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng lớp

từng lớp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

từng lớp

laminar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

từng lớp

Schicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stufe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schichtenweise .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schichtweise Fertigung des Prototypen.

:: Chế tạo từng lớp của nguyên mẫu.

:: Chuẩn hị các số liệu cho từng lớp một (chiểu dày

Von diesen Zylindern werden nach dem Sintervorgang Folien geschält.

Sau khi thiêu kết,khối hình trụ này được lạng thành từng lớp thật mỏng.

Die einzelnen Komponenten sind aber auf Grund der laminaren Strömung nicht miteinander vermischt (Bild 1).

Tuynhiên từng thành phần riêng rẽ vẫn không bịtrộn lẫn vào nhau bởi tác động của dòng chảyxếp thành từng lớp mỏng (Hình 1).

Direkt auf die Laminierform oder auf die angehärtete Gelcoatschicht werden die Verstärkungsmaterialien schichtenweise nass-in-nass laminiert.

Các vật liệu gia cường được đắp trực tiếp từng lớp trong tình trạng ướt lên khuôn ghép lớp hoặc lên lớp phủ keo bắt đầu hóa cứng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laminar

dạng tấm, dạng tầng, từng lớp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từng lớp

Schicht f, Stufe f, schichtenweise (adv).