Việt
từng lớp
dạng tấm
dạng tầng
Anh
laminar
Đức
Schicht
Stufe
schichtenweise .
:: Schichtweise Fertigung des Prototypen.
:: Chế tạo từng lớp của nguyên mẫu.
:: Chuẩn hị các số liệu cho từng lớp một (chiểu dày
Von diesen Zylindern werden nach dem Sintervorgang Folien geschält.
Sau khi thiêu kết,khối hình trụ này được lạng thành từng lớp thật mỏng.
Die einzelnen Komponenten sind aber auf Grund der laminaren Strömung nicht miteinander vermischt (Bild 1).
Tuynhiên từng thành phần riêng rẽ vẫn không bịtrộn lẫn vào nhau bởi tác động của dòng chảyxếp thành từng lớp mỏng (Hình 1).
Direkt auf die Laminierform oder auf die angehärtete Gelcoatschicht werden die Verstärkungsmaterialien schichtenweise nass-in-nass laminiert.
Các vật liệu gia cường được đắp trực tiếp từng lớp trong tình trạng ướt lên khuôn ghép lớp hoặc lên lớp phủ keo bắt đầu hóa cứng.
dạng tấm, dạng tầng, từng lớp
Schicht f, Stufe f, schichtenweise (adv).