Việt
panel
ván
ô
Anh
panel /hóa học & vật liệu/
ván, ô, panel
Bảng làm từ vật liệu chủ yếu là gỗ với các kích thước tiêu chuẩn có sẵn.
A manufactured sheet of wood-based product that is available in standard sizes.
panel /thống kê/
panel (mẫu ổn định)