Việt
tấm bảng
Anh
panel
Đức
Tafel
Diese werden auf einer Trägerplatine durch Stecken, Löten oder andere Verfahren miteinander verbunden.
Chúng được nối với nhau trên tấm bảng mạch bằng cách cắm vào, hàn vảy hay bằng những phương pháp khác.
:: Tafeln, Kabelummantelungen
:: Tấm/bảng, vỏ bọc cáp dẫn điện
:: Tafeln mit größerer Dicke
:: Các tấm bảng với độ dày khác nhau
Während des Biegens wird die Tafel verschweißt.
Tấm bảng được hàn trong lúc uốn góc.
Untere Seitenwandplatte mit Seitenwanddekor z. B. Hersteller, Reifenbezeichnung usw.
(8) Tấm bảng hông bên dưới với phần trang trí mặt hông, thí dụ hãng sản xuất, ký hiệu lốp xe...
der Lehrer schreibt etw. an die Tafel
thầy giáo viết gì đó lên bảng.
Tafel /['ta:fol], die; -, -n/
tấm bảng;
thầy giáo viết gì đó lên bảng. : der Lehrer schreibt etw. an die Tafel
panel /cơ khí & công trình/