TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm bảng

tấm bảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tấm bảng

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tấm bảng

Tafel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese werden auf einer Trägerplatine durch Stecken, Löten oder andere Verfahren miteinander verbunden.

Chúng được nối với nhau trên tấm bảng mạch bằng cách cắm vào, hàn vảy hay bằng những phương pháp khác.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Tafeln, Kabelummantelungen

:: Tấm/bảng, vỏ bọc cáp dẫn điện

:: Tafeln mit größerer Dicke

:: Các tấm bảng với độ dày khác nhau

Während des Biegens wird die Tafel verschweißt.

Tấm bảng được hàn trong lúc uốn góc.

 Untere Seitenwandplatte mit Seitenwanddekor z. B. Hersteller, Reifenbezeichnung usw.

(8) Tấm bảng hông bên dưới với phần trang trí mặt hông, thí dụ hãng sản xuất, ký hiệu lốp xe...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Lehrer schreibt etw. an die Tafel

thầy giáo viết gì đó lên bảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tafel /['ta:fol], die; -, -n/

tấm bảng;

thầy giáo viết gì đó lên bảng. : der Lehrer schreibt etw. an die Tafel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel /cơ khí & công trình/

tấm bảng