TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blackboard

bảng đen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blackboard

blackboard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blackboard

Blackboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wandtafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

blackboard

tableau noir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Chalk marks stretched across the blackboard, the names of Europe’s capitals.

Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blackboard /IT-TECH/

[DE] Blackboard

[EN] blackboard

[FR] tableau noir

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandtafel /f/TTN_TẠO/

[EN] blackboard

[VI] bảng đen; vùng làm việc

Tafel /f/TTN_TẠO/

[EN] blackboard

[VI] bảng đen

Blackboard /nt/TTN_TẠO/

[EN] blackboard

[VI] vùng làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blackboard

bảng đen; vùng làm việc