Việt
bảng đen
vùng làm việc
Anh
blackboard
Đức
Blackboard
Wandtafel
Tafel
Pháp
tableau noir
Chalk marks stretched across the blackboard, the names of Europe’s capitals.
Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.
blackboard /IT-TECH/
[DE] Blackboard
[EN] blackboard
[FR] tableau noir
Wandtafel /f/TTN_TẠO/
[VI] bảng đen; vùng làm việc
Tafel /f/TTN_TẠO/
[VI] bảng đen
Blackboard /nt/TTN_TẠO/
[VI] vùng làm việc
bảng đen; vùng làm việc