Blackboard /nt/TTN_TẠO/
[EN] blackboard
[VI] vùng làm việc
Wandtafel /f/TTN_TẠO/
[EN] blackboard
[VI] bảng đen; vùng làm việc
Meßstrecke /f/V_LÝ/
[EN] working section
[VI] vùng làm việc, khoảng đo
Arbeitsbereich /m/M_TÍNH/
[EN] work area, working area, workspace
[VI] vùng làm việc, không gian làm việc