TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

workspace

chỗ làm việc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Không gian hoạt động

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

buồng làm việc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vùng gia công

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vùng làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không gian làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

workspace

workspace

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

work area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

workspace

Arbeitsraum

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsbereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

workspace

Là một thư mục chứa các bộ dữ liệu địa lý được dùng cho ARC/INFO. Một workspace của ARC/INFO có ba mục đích cơ bản: như một vùng làm việc của người sử dụng để lưu tất cả các phần bản đồ cho mỗi tile trong một thư viện bản đồ; như một workspace tự động để lưu tất cả các phương án của một lớp đối tượng đơn trong suốt quá trình xử lý tự động lớp đối tượng đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsraum /m/C_THÁI/

[EN] workspace

[VI] chỗ làm việc

Arbeitsbereich /m/M_TÍNH/

[EN] work area, working area, workspace

[VI] vùng làm việc, không gian làm việc

Từ điển Polymer Anh-Đức

workspace

Arbeitsbereich (räumlich)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Arbeitsraum

[EN] Workspace (robot)

[VI] Không gian hoạt động, chỗ làm việc, buồng làm việc, vùng gia công (rô bốt)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

workspace

míỀn làm việc Trong ngôn ngữ xử lý xâu, phần cùa bộ nhớ máy tính chứa xâu hiện thời đang được xử lý.