TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng gia công

Không gian hoạt động

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

chỗ làm việc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

buồng làm việc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vùng gia công

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

vùng gia công

Workspace

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

vùng gia công

Arbeitsraum

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bereich der spanenden Bearbeitung

Vùng gia công cắt gọt có phoi

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Arbeitsraum

[EN] Workspace (robot)

[VI] Không gian hoạt động, chỗ làm việc, buồng làm việc, vùng gia công (rô bốt)