Việt
bộ đệm dùng tạm
bộ đệm làm việc
vùng làm việc
Anh
scratch pad
Đức
Arbeitspuffer
Arbeitspuffer /m/M_TÍNH/
[EN] scratch pad
[VI] bộ đệm làm việc, bộ đệm dùng tạm