TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scratch pad

bộ đệm dùng tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đệm làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

scratch pad

scratch pad

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scratch pad

Arbeitspuffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitspuffer /m/M_TÍNH/

[EN] scratch pad

[VI] bộ đệm làm việc, bộ đệm dùng tạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scratch pad

bộ đệm dùng tạm

scratch pad

bộ đệm làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scratch pad

vùng làm việc