TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng đen

bảng đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bảng đen

blackboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 blackboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

table

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chart

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

blackbroad

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bảng đen

Tafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wandtafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bảng đen

Tableau noir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blackboard

bảng đen; vùng làm việc

Từ điển tiếng việt

bảng đen

- d. Vật có mặt phẳng nhẵn bằng gỗ, đá, v.v., thường màu đen, dùng để viết, vẽ bằng phấn lên trên.

Từ điển toán học Anh-Việt

blackbroad

bảng đen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bảng đen

[DE] Tafel (im Buch)

[EN] table, plate, chart (in a book)

[FR] Tableau noir (dans le livre)

[VI] Bảng đen (trong sách)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blackboard /y học/

bảng đen

 blackboard /hóa học & vật liệu/

bảng đen

Một tấm được làm bằng đá nhẵn hay các nguyên liệu cứng khác, được dùng rộng rãi trong các lớp học, các phòng họp, và dùng phấn để viết lên; ban đầu thì có màu đen nhưng bây giờ màu xanh lá cây nhạt được dùng phổ biến hơn.

A sheet of slate or other hard material, widely used in classrooms, meeting rooms, and the like for writing with chalk; originally black but now usually light green.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tafel /f/TTN_TẠO/

[EN] blackboard

[VI] bảng đen

Wandtafel /f/TTN_TẠO/

[EN] blackboard

[VI] bảng đen; vùng làm việc