Việt
Bảng đen
Anh
table
plate
chart
blackboard
Đức
Tafel
Blackboard
Pháp
Tableau noir
tableau noir /IT-TECH/
[DE] Blackboard
[EN] blackboard
[FR] tableau noir
[DE] Tafel (im Buch)
[EN] table, plate, chart (in a book)
[FR] Tableau noir (dans le livre)
[VI] Bảng đen (trong sách)