TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tableau

REVEAL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

array

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

console

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control board

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control console

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control desk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switch board

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switch desk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tableau

LAIBUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Feld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Matrixfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Matrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltpult

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schalttafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tabelle

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tafel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

tableau

TABLEAU

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

pupitre de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tableau de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Tableauxde Raphaël, de Manet

Những bức tranh của Raphaen, của Manê.

Un charmant tableau

Cảnh sắc dẹp quá.

Faire, brosser le tableau de la vie des paysans au Moyen Age

Miêu tả sinh hoạt của những người nông dân thòi Trung cổ.

Une pièce en trois actes et dix tableaux

vỏ kịch ba hồi, mưòi cảnh.

tableau

Bảng viết, báng den.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tableau

tableau

Tabelle, Tafel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tableau /IT-TECH/

[DE] Feld; Matrixfeld

[EN] array

[FR] tableau

tableau /IT-TECH/

[DE] Anordnung; Feld; Matrix

[EN] array

[FR] tableau

tableau /IT-TECH/

[DE] Feld; Matrix

[EN] array

[FR] tableau

pupitre de commande,tableau,tableau de commande /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaltpult; Schalttafel

[EN] console; control board; control console; control desk; switch board; switch desk

[FR] pupitre de commande; tableau; tableau de commande

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tableau

tableau [tablo] n. m. A. 1. Bức tranh, bức họa, bức vẽ. Tableauxde Raphaël, de Manet: Những bức tranh của Raphaen, của Manê. Cảnh, cảnh tượng, quang cảnh, cảnh sắc, cảnh trí. Un charmant tableau: Cảnh sắc dẹp quá. > Thân, MỈa Voyez le tableau! Quel tableau!: Thật là trồ hề! 3. Thân, Bóng Vieux tableau: Bà già đỏm dáng lố bịch, bà già son phấn lồe loẹt. 4. Tableau de chasse: Kết quả săn được. > Bóng, Thân Le tableau de chasse d’un séducteur: Những phụ nữ mà anh ta quyến rũ dưọc. 5. Tableau vivant: cảnh người thực. 6. Sự miêu tả. Faire, brosser le tableau de la vie des paysans au Moyen Age: Miêu tả sinh hoạt của những người nông dân thòi Trung cổ. 7. SKHAU Canh? cảnh tn, cảnh tuồng. Une pièce en trois actes et dix tableaux: vỏ kịch ba hồi, mưòi cảnh. B. I. 1. Tableau noir hay tableau: Bảng viết, báng den. 2. Bảng. Tableau d’affichage: Bảng yết thị. Tableau des publications de mariage: Bảng công bố kết hôn. 3. KỸ Bảng điều khiển, bảng hiệu, biển kiểm soát. Tableau de bord d’un véhicule: Biển kiềm soát ỏ xe. Tableau de commande d’un appareil électrique: Bảng diều khiển của cồ máy. IL Danh sách, biếu, bảng. 1. Danh sách các thành viên của một công ty, hội, giói. Tableau de l’ordre des avocats: Danh sách doàn luật sư. - Tableau d’avancement: Danh sách những ngưòi dưọc nâng bậc. 2. Bảng, biểu. Tableau synoptique, chronologique: Biểu nhất lâm, biểu khái quát; niên biểu. Tableau des verbes irréguliers: Bảng các dộng từ bất qui tắc. > TÀI Tableau de bord: Bảng quyết toán. > Y, DƯỢC Tableaux A, B, C: Loại thuốc thuộc bảng A, B, c. > HOÁ Tableau de la classification périodique des éléments: Bảng tuần hoàn các nguyên tố.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TABLEAU

[DE] LAIBUNG

[EN] REVEAL

[FR] TABLEAU