Việt
người thợ mộc
Đức
Schreiner
Tisch
Schreiner /der; -s, - ; Schrei.ne.rín, die; -, - nen (bes. westmd. u. sũdd.)/
người thợ mộc (Tischler);
Tisch /le.rin, die; -, -nen/
người thợ mộc (Schreiner, Schreinerin);