TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt bàn

mặt bàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặt bàn

 desktop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt bàn

Bett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Platte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem werden sie als Leime und Bindemittel für dekorative Schichtpressstoffplatten bei Möbeln (z. B. Küchenarbeitsplatte) eingesetzt.

Ngoài ra chúng cũng được sử dụng như keo dán và chất kết dính cho các tấm ép lớp trang trí nội thất (thí dụ mặt bàn bếp).

Ist die Photopolymerisation einer Schicht beendet, wird der Trägertisch um den Betrag der festgelegten Schichtdicken abgesenkt.

Khi phản ứng trùng hợp nhờ quang học hằng tia laser của mỗi lớp chấm dứt, mặt bàn được hạ thấp xuống một khoảng hằng chiểu dày đã định trước của lớp vừa phủ.

:: Die Vorkraft wird dadurch aufgebracht, indem der Aufnahmetisch mit der Probe so lange gegen den Druckstempel gefahren wird, bis der kleine und der große Zeiger der Messuhr auf „0" stehen.

:: Tải đặt trước được chỉnh bằng cách quay trục điều chỉnh chiều cao của mặt bàn đặt mẫu thử và chày nén (mang dụng cụ đo) chạm vào nhau sao cho hai kim nhỏ và kim lớn trên đồng hồ đo cùng tụ về điểm zero (điểm 0).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Desinfektion von Arbeitsflächen und

khử trùng các bề mặt bàn làm việc và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platte /(Kochk.)/

mặt bàn (Tischplatte);

Tisch /plat.te, die/

mặt bàn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desktop /toán & tin/

mặt bàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặt bàn

Bett n; mặt bàn bóng Tischtennisplatte f, Platte f; mặt bàn chơi bi-a Spielfläche f; mặt bàn chuyền dộng Fahrbühne f