TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auditory processing

quy trình xử lý thính giác hệ thính giác

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ chế

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và các quy trình chịu trách nhiệm cho các hoạt động sau: nhận biết nơi phát ra và truyền đi tiếng động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phân biệt các tiếng động khác nhau

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhận biết các dạng tiếng động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhận biết các đặc điểm về thời gian của tiếng động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và có khả

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

auditory processing

auditory processing

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

auditory processing

quy trình xử lý thính giác hệ thính giác, cơ chế, và các quy trình chịu trách nhiệm cho các hoạt động sau: nhận biết nơi phát ra và truyền đi tiếng động, phân biệt các tiếng động khác nhau, nhận biết các dạng tiếng động, nhận biết các đặc điểm về thời gian của tiếng động, và có khả