Việt
lối sống
cách sống
cách sóng
kiểu sóng
kiểu sống
phong cách sống
Anh
mode of life
standard of living
life style
Đức
Lebensform
Lebensweise
Lebensstil
An jedem Punkt, an dem eine Entscheidung fällt, ob etwa eine Frau in Fribourg besucht oder ein neuer Mantel gekauft wird, spaltet sich die Welt in drei Welten auf, die von denselben Menschen bevölkert sind, in denen diese Menschen aber unterschiedliche Lebenswege einschlagen.
Tại mỗi điểm xảy ra quyết định, chẳng hạn đi Fribourg thăm người đàn bà hay mua cái áo măng-tô mới, thế giới sẽ tách thành ba thế giới cũng với nhưng con người ấy, nhưng họ chọn những lối sống khác nhau.
At every point of decision, whether to visit a woman in Fribourg or to buy a new coat, the world splits into three worlds, each with the same people but with different fates for those people.
1.2.4 Pilze – Bau und Lebensweise
1.2.4 Nấm – cơ cấu và lối sống
Lebensform /die/
lối sống; cách sống; kiểu sống (Lebensweise);
Lebensstil /der/
lối sống; kiểu sống; phong cách sống;
Lebensform /ỉ =, -en/
ỉ =, -en lối sống, cách sóng, kiểu sóng; Lebens
Lối sống, cách sống
Lebensweise f