TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối sống

lối sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sống

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lối sống

 mode of life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard of living

 
Từ điển phân tích kinh tế

life style

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lối sống

Lebensform

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lebensstil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An jedem Punkt, an dem eine Entscheidung fällt, ob etwa eine Frau in Fribourg besucht oder ein neuer Mantel gekauft wird, spaltet sich die Welt in drei Welten auf, die von denselben Menschen bevölkert sind, in denen diese Menschen aber unterschiedliche Lebenswege einschlagen.

Tại mỗi điểm xảy ra quyết định, chẳng hạn đi Fribourg thăm người đàn bà hay mua cái áo măng-tô mới, thế giới sẽ tách thành ba thế giới cũng với nhưng con người ấy, nhưng họ chọn những lối sống khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At every point of decision, whether to visit a woman in Fribourg or to buy a new coat, the world splits into three worlds, each with the same people but with different fates for those people.

Tại mỗi điểm xảy ra quyết định, chẳng hạn đi Fribourg thăm người đàn bà hay mua cái áo măng-tô mới, thế giới sẽ tách thành ba thế giới cũng với nhưng con người ấy, nhưng họ chọn những lối sống khác nhau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

1.2.4 Pilze – Bau und Lebensweise

1.2.4 Nấm – cơ cấu và lối sống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensform /die/

lối sống; cách sống; kiểu sống (Lebensweise);

Lebensstil /der/

lối sống; kiểu sống; phong cách sống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensform /ỉ =, -en/

ỉ =, -en lối sống, cách sóng, kiểu sóng; Lebens

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

life style

Lối sống, cách sống

Từ điển phân tích kinh tế

standard of living

lối sống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode of life

lối sống

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lối sống

Lebensweise f