Việt
lôi sổng
nếp sóng
kiểu sông
phong cách sinh hoạt
trình đô sinh hoạt
múc sổng.
mức sống
mức sinh hoạt
Đức
Lebenshaltung
Lebenshaltung /die (o. P1-)/
mức sống; mức sinh hoạt;
Lebenshaltung /f =, -en/
1. lôi sổng, nếp sóng, kiểu sông, phong cách sinh hoạt; 2. trình đô sinh hoạt, múc sổng.