TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếp sóng

nếp sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách sinh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình đô sinh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc sổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nếp sóng

ridge buckle s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nếp sóng

Lebenshaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebenshaltung /f =, -en/

1. lôi sổng, nếp sóng, kiểu sông, phong cách sinh hoạt; 2. trình đô sinh hoạt, múc sổng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ridge buckle s

nếp sóng (gây ra do thiết kế trục không chính xác)