TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức sống

mức sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức sinh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mức sống

standard of living

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level of living

 
Từ điển phân tích kinh tế

Well-being

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

standard of life

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 standard of life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức sống

Lebensstandard

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lebenshaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenshaltung /die (o. P1-)/

mức sống; mức sinh hoạt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard of life,standard of living

mức sống

Từ điển toán học Anh-Việt

standard of life,standard of living

mức sống

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Well-being

Mức sống

Từ điển phân tích kinh tế

level of living

mức sống

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mức sống

Lebensstandard m mức tối da X. mức cao nhất.