Việt
lổi sông
cách sống
sinh hoạt
có giáo dục
được giáo dục
đói xủ lịch sự
Đức
Lebensart
Lebensart /f =, -en/
1. lổi sông, cách sống, sinh hoạt; 2.[sự] có giáo dục, được giáo dục, đói xủ lịch sự; Lebens