Melodram,Melodrama /n -s, -men/
1. ca nhạc kịch; 2. kịch thông tục; truyền là kịch; kịch mê lô; 3. lài nói cường điệu, lài nói qúa thông thiết.
melodramatisch /a/
1. [thuộc về] kịch thông tục, truyền kì kịch, kịch mô lô; 2. không tự nhiên, lâm li qúa đáng, cưỏng điệu.