Việt
không tự nhiên
kịch thông tục
truyền kì kịch
kịch mô lô
lâm li qúa đáng
cưỏng điệu.
kịch mê lô
lâm ly quá đáng
Đức
melodramatisch
melodramatisch /(Adj.) (bildungsspr., oft iron.)/
(thuộc) kịch mê lô;
không tự nhiên; lâm ly quá đáng;
melodramatisch /a/
1. [thuộc về] kịch thông tục, truyền kì kịch, kịch mô lô; 2. không tự nhiên, lâm li qúa đáng, cưỏng điệu.