TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kịch mê lô

kịch mê lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch bình dân với nhiều tình tiết vui buồn éo le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kịch mê lô

melodramatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Melodrama

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melodramatisch /(Adj.) (bildungsspr., oft iron.)/

(thuộc) kịch mê lô;

Melodrama /das; -s, ...men/

(Literaturw , Musik) kịch bình dân với nhiều tình tiết vui buồn éo le; kịch mê lô;