Việt
kịch mê lô
kịch bình dân với nhiều tình tiết vui buồn éo le
Đức
melodramatisch
Melodrama
melodramatisch /(Adj.) (bildungsspr., oft iron.)/
(thuộc) kịch mê lô;
Melodrama /das; -s, ...men/
(Literaturw , Musik) kịch bình dân với nhiều tình tiết vui buồn éo le; kịch mê lô;