Việt
kịch bình dân với nhiều tình tiết vui buồn éo le
kịch mê lô
cảnh lâm ly thống thiết
ca nhạc kịch
kịch thông tục
lài nói cường điệu
lài nói qúa thông thiết.
Đức
Melodrama
Melodram
Melodram,Melodrama /n -s, -men/
1. ca nhạc kịch; 2. kịch thông tục; truyền là kịch; kịch mê lô; 3. lài nói cường điệu, lài nói qúa thông thiết.
Melodrama /das; -s, ...men/
(Literaturw , Musik) kịch bình dân với nhiều tình tiết vui buồn éo le; kịch mê lô;
(Theater, Film; oft abwertend) cảnh lâm ly thống thiết;