unnaturlich /(Adj.)/
không tự nhiên;
giả tạo;
nhân tạo;
die Tiere leben hier unter unnatürlichen Bedingungen : những con vật ở đây sống trong điều kiện trái tự nhièn ein unnatürlicher Tod : một cái chết không tự nhiên (do bị sát hại).
unnaturlich /(Adj.)/
không bình thường;
es ist doch unnatürlich, immer so einen Durst zu haben : thật không bình thường khi lúc nào cũng cảm thấy khát như thế.
unnaturlich /(Adj.)/
gượng gạo;
giả tạo (affek tiert);
ein unnatürliches Lachen : một nụ cười gượng gạo.