TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unnaturlich

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unnatürlich

không tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gượng gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản tự nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unnatürlich

unnatural

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

unnatürlich

unnatürlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
unnaturlich

unnaturlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tiere leben hier unter unnatürlichen Bedingungen

những con vật ở đây sống trong điều kiện trái tự nhièn

ein unnatürlicher Tod

một cái chết không tự nhiên (do bị sát hại).

es ist doch unnatürlich, immer so einen Durst zu haben

thật không bình thường khi lúc nào cũng cảm thấy khát như thế.

ein unnatürliches Lachen

một nụ cười gượng gạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unnatürlich /a/

không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo, phản tự nhiên.

Từ điển Polymer Anh-Đức

unnatural

unnatürlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unnaturlich /(Adj.)/

không tự nhiên; giả tạo; nhân tạo;

die Tiere leben hier unter unnatürlichen Bedingungen : những con vật ở đây sống trong điều kiện trái tự nhièn ein unnatürlicher Tod : một cái chết không tự nhiên (do bị sát hại).

unnaturlich /(Adj.)/

không bình thường;

es ist doch unnatürlich, immer so einen Durst zu haben : thật không bình thường khi lúc nào cũng cảm thấy khát như thế.

unnaturlich /(Adj.)/

gượng gạo; giả tạo (affek tiert);

ein unnatürliches Lachen : một nụ cười gượng gạo.