TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản tự nhiên

phản tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gượng gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phản tự nhiên

Widematur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unnatürlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unnatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

naturwidrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widernatürlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naturwidrig /(Adj.)/

phản tự nhiên (unna türlich);

widernatürlich /(Adj.) (abwertend)/

phản tự nhiên; trái tự nhiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widematur /f =/

sự, tính] phản tự nhiên,

Unnatürlichkeit /f =, -en/

sự, tính] không tự nhiên, gượng gạo, phản tự nhiên,

Unnatur /f =/

sự, tính] phản tự nhiên, không tự nhiên, gượng gạo, đồi bại.