Việt
phản tự nhiên
không tự nhiên
gượng gạo
đồi bại.
trái tự nhiên
Đức
Widematur
Unnatürlichkeit
Unnatur
naturwidrig
widernatürlich
Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.
Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.
It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.
naturwidrig /(Adj.)/
phản tự nhiên (unna türlich);
widernatürlich /(Adj.) (abwertend)/
phản tự nhiên; trái tự nhiên;
Widematur /f =/
sự, tính] phản tự nhiên,
Unnatürlichkeit /f =, -en/
sự, tính] không tự nhiên, gượng gạo, phản tự nhiên,
Unnatur /f =/
sự, tính] phản tự nhiên, không tự nhiên, gượng gạo, đồi bại.