TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unnatur

phản tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gượng gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chết trái với tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh gượng gạo tính chất nhân tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unnatur

Unnatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unnatur /die; - (geh.)/

tính chết trái với tự nhiên;

Unnatur /die; - (geh.)/

tánh giả tạo; tánh gượng gạo tính chất nhân tạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unnatur /f =/

sự, tính] phản tự nhiên, không tự nhiên, gượng gạo, đồi bại.