TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

künstlich

nhân tạo

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tự nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất nhân tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

künstlich

Artificial

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

man-made

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

synthetic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

künstlich

Künstlich

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

naturfern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

synthetisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

künstlich

artificiel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

den roten Backen iß, den weißen will ich essen " Der Apfel war aber so künstlich gemacht, daß der rote Backen allein vergiftet war.

con ăn nửa táo chín đỏ, bà ăn phần táo trắng còn lại.Quả táo được tẩm thuốc rất khéo léo: chỉ nửa táo chín đỏ ngấm thuốc độc,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Künstliche Werkstoffe sind Werkstoffe, die künstlich durch verschiedene Verfahren oder durch Umwandlung von Naturstoffen hergestellt werden.

Vật liệu nhân tạo là những vật liệu được sản xuất nhân tạo bằng những phương pháp khác nhau hoặc bằng cách chế biến những chất có trong tự nhiên.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dies kann durch künstlich erzeugte Mutationen geschehen oder gezielt durch gentechnische Methoden (Seite 82).

Điều này có thể thực hiện bằng đột biến nhân tạo hoặc bằng phương pháp ghép gen. (trang 82)

Künstlich hergestellte und mit unterschiedlichen Fluoreszenzfarbstoffen versehene chromosomenspezifische Gensonden binden sich an komplementäre Basensequenzen in den Chromosomen, nachdem man beide DNA- Moleküle durch Erhitzen einsträngig gemacht hat.

Trước tiên gen dò (hybridization probe) được tạo ra với nhiều loại màu huỳnh quang (fluorescence) và được nối vào các trình tự base bổ sung trên nhiễm sắc thể, sau khi dùng nhiệt tách DNA đôi thành DNA nhánh đơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaumstoffe sind nach der DIN 7726 künstlich hergestellte Werkstoffe mit zelliger Struktur  und niedriger Rohdichte.

Theo tiêu chuẩn kỹ thuật Đức DIN 7726 thì vật liệu xốp là vật liệu nhân tạo được chế tạo có cấu trúc bọt (lỗ hổng) và có tỷ trọng thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

künstliche Blumen

hoa giả

ein künstliches Auge

một con mắt giả

künstliche Befruch tung

sự thụ tinh nhân tạo.

ihr Lachen klang künstlich

tiếng cười cửa cô ta có vẻ gượng gạo.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

künstlich

artificiel

künstlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

künstlich /['kynstliẹ] (Adj.)/

nhân tạo; giả;

künstliche Blumen : hoa giả ein künstliches Auge : một con mắt giả künstliche Befruch tung : sự thụ tinh nhân tạo.

künstlich /['kynstliẹ] (Adj.)/

giả tạo; gượng gạo; không tự nhiên (gekünstelt, unnatürlich);

ihr Lachen klang künstlich : tiếng cười cửa cô ta có vẻ gượng gạo.

Künstlich /.keit, die; -, -en (PI. selten)/

tính chất nhân tạo;

Künstlich /.keit, die; -, -en (PI. selten)/

tính chất không tự nhiên; tính chất giả tạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

künstlich /a/

1. nhân tạo, giả; 2. tổng hợp (về nhựa); 3. giả tạo, gượng gạo, không tự nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

künstlich /adj/TTN_TẠO, GIẤY/

[EN] artificial

[VI] nhân tạo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

künstlich

[DE] künstlich

[EN] artificial, man-made, synthetic

[FR] artificiel

[VI] nhân tạo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

künstlich

artificial

Từ điển Polymer Anh-Đức

artificial

künstlich

man-made

naturfern, künstlich, synthetisch

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Künstlich

[DE] Künstlich

[EN] Artificial

[VI] nhân tạo