TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synthetic

tổng hợp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thợ khoan

 
Tự điển Dầu Khí

tổng hợp ~ tổ ng h ợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuộc tổng hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân tạo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

synthetic

synthetic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

E552

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcium silicate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

artificial

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

man-made

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

synthetic

synthetisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

naturidentisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Calcium-Silikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E552

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

künstlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

synthetic

E552

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silicate de calcium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

artificiel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

artificial,man-made,synthetic

[DE] künstlich

[EN] artificial, man-made, synthetic

[FR] artificiel

[VI] nhân tạo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E552,calcium silicate,synthetic /FOOD/

[DE] Calcium-Silikat, synthetisch; E552

[EN] E552; calcium silicate, synthetic

[FR] E552; silicate de calcium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

synthetic

thuộc tổng hợp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Synthetic

tổng hợp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

synthetic

Tổng hợp

Từ điển Polymer Anh-Đức

synthetic

synthetisch; (having same chemical structure as the natural equivalent) naturidentisch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

synthetic

tổng hợp ~ ( crude) tổ ng h ợp

Tự điển Dầu Khí

synthetic

[sin'ɵetik]

  • danh từ

    o   thợ khoan

  • tính từ

    o   tổng hợp

    §   synthetic fault : đứt gãy thứ cấp thuận

    §   synthetic natural gas : khí thiên nhiên tổng hợp

    §   synthetic seismogram : biểu đồ địa chấn tổng hợp