Việt
tổng hợp
thợ khoan
tổng hợp ~ tổ ng h ợp
thuộc tổng hợp
nhân tạo
Anh
synthetic
E552
calcium silicate
artificial
man-made
Đức
synthetisch
naturidentisch
Calcium-Silikat
künstlich
Pháp
silicate de calcium
artificiel
artificial,man-made,synthetic
[DE] künstlich
[EN] artificial, man-made, synthetic
[FR] artificiel
[VI] nhân tạo
E552,calcium silicate,synthetic /FOOD/
[DE] Calcium-Silikat, synthetisch; E552
[EN] E552; calcium silicate, synthetic
[FR] E552; silicate de calcium
Synthetic
Tổng hợp
synthetisch; (having same chemical structure as the natural equivalent) naturidentisch
tổng hợp ~ ( crude) tổ ng h ợp
[sin'ɵetik]
o thợ khoan
o tổng hợp
§ synthetic fault : đứt gãy thứ cấp thuận
§ synthetic natural gas : khí thiên nhiên tổng hợp
§ synthetic seismogram : biểu đồ địa chấn tổng hợp