TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calcium silicate

Cát vôi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

calcium silicate

calcium silicate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lime sand

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

calcium silicate

Calciumsilicat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalksand

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

calcium silicate

silicate de calcium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kalksand

[VI] Cát vôi

[EN] calcium silicate, lime sand

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcium silicate /FOOD/

[DE] Calciumsilicat

[EN] calcium silicate

[FR] silicate de calcium