TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

synthetisch

synthetic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

man-made

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

synthetisch

synthetisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

naturidentisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

naturfern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

künstlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

synthetisch

synthétique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die vollständige Sequenzierung ganzer Organismen-Genome liegen die gesuchten Informationen über eine Gensequenz bereits vor, sodass die DNA-Sequenz einfach synthetisch hergestellt oder mittels PCR amplifiziert (vermehrt) werden kann.

Với việc giãi mã toàn bộ nhiễm sắc thể của sinh vật, người ta đã có đủ thông tin về đoạn trình tự muốn tìm và đoạn trình tự này có thể được tổng hợp hay nhân đoạn DNA.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da der Kautschukimport eine gewisse Abhängigkeit von tropischen Ländern mit sich brachte, versuchte man zu Beginn des 20. Jahrhundert erfolgreich Kautschuk synthetisch herzustellen.

Do việc nhập khẩu cao su phụ thuộc vào các quốc gia nhiệt đới, vào đầu thế kỷ 20, người ta tìm cách sản xuất cao su tổng hợp và đã thành công.

Từ điển Polymer Anh-Đức

synthetic

synthetisch; (having same chemical structure as the natural equivalent) naturidentisch

man-made

naturfern, künstlich, synthetisch

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

synthetisch

synthétique

synthetisch