TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artificial

nhân tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giả tạo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

không tự nhiên

 
Tự điển Dầu Khí

giả

 
Tự điển Dầu Khí

thụ tinh nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

do người làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi đẻ nhân tạo

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

artificial

artificial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

spawning ground

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

man-made

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

synthetic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

artificial

Künstlich

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kunst-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

artificial

artificiel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

artificial,man-made,synthetic

[DE] künstlich

[EN] artificial, man-made, synthetic

[FR] artificiel

[VI] nhân tạo

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

spawning ground,artificial

bãi đẻ nhân tạo

Mọi chuẩn bị của con người trong một thủy vực để cho cá đẻ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kunst- /pref/IN, CNSX, FOTO, GIẤY, B_BÌ/

[EN] artificial

[VI] nhân tạo

künstlich /adj/TTN_TẠO, GIẤY/

[EN] artificial

[VI] nhân tạo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

artificial

nhân tạo, nhân công, do người làm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Artificial

Nhân tạo

Từ điển pháp luật Anh-Việt

artificial

: nhân tạo [L] artificial person - nhân thân hay pháp nhân dân sự, nhân cách pháp lý, hay pháp nhằn.

Từ điển toán học Anh-Việt

artificial

nhân tạo; giả tạo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

künstlich

artificial

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial

thụ tinh nhân tạo

Tự điển Dầu Khí

artificial

[, ɑ:ti'fi∫əl]

  • tính từ

    o   nhân tạo

    §   artificial insemination : thụ tinh nhân tạo

    §   artificial intelligence : trí tuệ nhân tạo

    §   artificial respiration : hô hấp nhân tạo

    §   artificial silk : lụa nhân tạo

    o   không tự nhiên, giả tạo; giả

    §   artificial flowers : hoa giả

    §   artificial smile : nụ cười giả tạo

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    artificial

    künstlich

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Artificial

    [DE] Künstlich

    [EN] Artificial

    [VI] nhân tạo

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    artificial

    nhân tạo