Việt
nhân tạo
giả tạo
không tự nhiên
giả
thụ tinh nhân tạo
nhân công
do người làm
bãi đẻ nhân tạo
Anh
artificial
spawning ground
man-made
synthetic
Đức
Künstlich
Kunst-
Pháp
artificiel
artificial,man-made,synthetic
[DE] künstlich
[EN] artificial, man-made, synthetic
[FR] artificiel
[VI] nhân tạo
spawning ground,artificial
Mọi chuẩn bị của con người trong một thủy vực để cho cá đẻ.
Kunst- /pref/IN, CNSX, FOTO, GIẤY, B_BÌ/
[EN] artificial
künstlich /adj/TTN_TẠO, GIẤY/
nhân tạo, nhân công, do người làm
Artificial
Nhân tạo
: nhân tạo [L] artificial person - nhân thân hay pháp nhân dân sự, nhân cách pháp lý, hay pháp nhằn.
nhân tạo; giả tạo
künstlich
[, ɑ:ti'fi∫əl]
o nhân tạo
§ artificial insemination : thụ tinh nhân tạo
§ artificial intelligence : trí tuệ nhân tạo
§ artificial respiration : hô hấp nhân tạo
§ artificial silk : lụa nhân tạo
o không tự nhiên, giả tạo; giả
§ artificial flowers : hoa giả
§ artificial smile : nụ cười giả tạo
[DE] Künstlich
[EN] Artificial