TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thụ tinh nhân tạo

thụ tinh nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

thụ tinh nhân tạo

artificial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial insemination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

artificial fertilization

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

artificial fertilization

thụ tinh nhân tạo

Trong sinh sản nhân tạo cá: Thụ tinh thường được tiến hành sau khi vuốt trứng và tinh dịch rồi trộn vào với nhau.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

artificial insemination

Thụ tinh nhân tạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial

thụ tinh nhân tạo

 artificial /y học/

thụ tinh nhân tạo

 artificial /y học/

thụ tinh nhân tạo