TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artificial insemination

thụ tinh nhân tạo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thụ tinh nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

artificial insemination

artificial insemination

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
artificial insemination :

Artificial insemination :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

artificial insemination :

Künstliche Befruchtung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
artificial insemination

künstliche Befruchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

künstliche Besamung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

artificial insemination :

Insémination artificielle :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
artificial insemination

insémination artificielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

artificial insemination

Thụ tinh nhân tạo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

artificial insemination /SCIENCE/

[DE] künstliche Befruchtung

[EN] artificial insemination

[FR] insémination artificielle

artificial insemination /AGRI/

[DE] künstliche Besamung

[EN] artificial insemination

[FR] insémination artificielle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial insemination

sự thụ tinh nhân tạo

artificial insemination /y học/

sự thụ tinh nhân tạo

Tự điển Dầu Khí

artificial insemination

o   thụ tinh nhân tạo

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Artificial insemination :

[EN] Artificial insemination :

[FR] Insémination artificielle :

[DE] Künstliche Befruchtung :

[VI] thụ tinh nhân tạo, bơm tinh trùng vào tử cung để người phụ nữ có thể mang thai. Ngày tiến hành thủ thuật cần trùng hợp với ngày rụng trứng để đạt kết quả cao. Tinh trùng có thể là của chồng (artificial insemination husband) trong trường hợp bị bất lực, hoặc của người vô danh hiến tặng ngân hàng tinh trùng (artificial insemination donor) khi chồng vô sinh.