Anh
Artificial insemination :
artificial insemination
artificial pollination
Đức
Künstliche Befruchtung :
künstliche Befruchtung
Pháp
Insémination artificielle :
insémination artificielle
fécondation artificielle
künstliche Befruchtung /SCIENCE/
[DE] künstliche Befruchtung
[EN] artificial insemination
[FR] insémination artificielle
künstliche Befruchtung /AGRI/
[EN] artificial pollination
[FR] fécondation artificielle
[EN] Artificial insemination :
[FR] Insémination artificielle :
[DE] Künstliche Befruchtung :
[VI] thụ tinh nhân tạo, bơm tinh trùng vào tử cung để người phụ nữ có thể mang thai. Ngày tiến hành thủ thuật cần trùng hợp với ngày rụng trứng để đạt kết quả cao. Tinh trùng có thể là của chồng (artificial insemination husband) trong trường hợp bị bất lực, hoặc của người vô danh hiến tặng ngân hàng tinh trùng (artificial insemination donor) khi chồng vô sinh.