künstlich /['kynstliẹ] (Adj.)/
nhân tạo;
giả;
künstliche Blumen : hoa giả ein künstliches Auge : một con mắt giả künstliche Befruch tung : sự thụ tinh nhân tạo.
künstlich /['kynstliẹ] (Adj.)/
giả tạo;
gượng gạo;
không tự nhiên (gekünstelt, unnatürlich);
ihr Lachen klang künstlich : tiếng cười cửa cô ta có vẻ gượng gạo.
Künstlich /.keit, die; -, -en (PI. selten)/
tính chất nhân tạo;
Künstlich /.keit, die; -, -en (PI. selten)/
tính chất không tự nhiên;
tính chất giả tạo;