Việt
giả vò
vỏ vĩnh
vò vịt
giả đò
không tự nhiên
không bình thưòng
gượng gạo
giả tạo
nhân tạo
giả
: ein - er Mann người có địa vị trong cuộc sóng
ngưỏi thành đạt.
Đức
gemacht
gemacht /a/
1. giả vò, vỏ vĩnh, vò vịt, giả đò, không tự nhiên, không bình thưòng, gượng gạo, giả tạo; 2. nhân tạo, giả; 3.: ein - er Mann người có địa vị trong cuộc sóng, ngưỏi thành đạt.