TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền chế

tiền chế

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt

Xây dựng chế tạo sẵn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Cấu kiện chế tạo sẵn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tấm vách chế tạo sẵn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

giả tạo

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

không thật

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

tiền chế

prefabricated construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

precast unit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

precast element

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

prefabricated wall panels

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

prefabricated

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

tiền chế

Fertigteilbauweisen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fertigteile

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Vorgefertigte Wandtafeln

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorgefertigte Blechzuschnitte werden in Biegewerkzeugen bei Raumtemperatur (Kaltumformung) durch die Einwirkung der Biegekraft plastisch umgeformt (Bild 1).

Tấm kim loại tiền chế được biến dạng dẻodưới tác dụng của lực uốn trong dụng cụ uốn ở nhiệt độ bình thường (Hình 1).

Durch die Umformverfahren werden vorgefertigte metallische und nicht Werkstücke durch die Einwirkung von äußeren Kräften bildsam in der Form verändert.

Qua phương pháp biến dạng và dưới tác dụng của lực bên ngoài, các phôi kim loại và phi kim loại tiền chế sẽ dễ dàng được tạo hình.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorund Verschnittlegierung

Hợp kim tiền chế (pha sẵn) và hợp kim để pha trộn thêm

Từ điển kế toán Anh-Việt

prefabricated

tiền chế; giả tạo, không thật

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fertigteilbauweisen

[VI] Xây dựng chế tạo sẵn, tiền chế

[EN] prefabricated construction

Fertigteile

[VI] Cấu kiện chế tạo sẵn, tiền chế

[EN] precast unit, precast element

Vorgefertigte Wandtafeln

[VI] Tấm vách chế tạo sẵn, tiền chế

[EN] prefabricated wall panels