Việt
xây dựng chế tạo sẵn
tiền chế
xây dựng công trình hệ thống
Anh
system building construction
prefabricated construction
Đức
Fertigteilbauweisen
Fertigteilbau
Fertigteilbau /m/XD/
[EN] system building construction
[VI] xây dựng công trình hệ thống, xây dựng chế tạo sẵn
[VI] Xây dựng chế tạo sẵn, tiền chế
[EN] prefabricated construction
system building construction /xây dựng/