TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artifiziell

nhân tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

artifiziell

artifiziell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die artifizielle Umwelt

một thể giới nhân tạo.

eine artifiziell Freundlichkeit

sự niềm nở giả tạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artifiziell /[artifi'tsicl] (Adj.)/

nhân tạo (künstlich);

die artifizielle Umwelt : một thể giới nhân tạo.

artifiziell /[artifi'tsicl] (Adj.)/

giả tạo; gượng gạo (gekünstelt);

eine artifiziell Freundlichkeit : sự niềm nở giả tạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

artifiziell /a/

nhân tạo.