TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân tạo

nhân tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

do người làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân ái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gượng gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tự nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ vĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - er Mann người có địa vị trong cuộc sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi thành đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò vĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả đò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem naturgegeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất nhién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẽ dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẽ cổ nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhân tạo

artificial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

man-made

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Man – made

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 artificial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synthetic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nhân tạo

Künstlich

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunst-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Künstlich gemacht

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

nachgemacht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

synthetisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

artifiziell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unnaturlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falsumfalsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

human

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

imitiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Künstlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekünstelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

natürlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhân tạo

artificiel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ethylen-Acrylsäure Kunststoff

Chất dẻo/nhân tạo acid ethylen-Acryl

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kunstharzlacke

Sơn nhựa nhân tạo

Kunstharzlacke (KH-Lacke).

Sơn nhựa nhân tạo

Rückschlüsse auf Fehlerursachen:

Kết luận về nguyên nhân tạo lỗi:

Styrol-Butadien-Kautschuk (Kunstgummi) SBR

Cao su styren-butadien (cao su nhân tạo) SBR

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

naturgegeben; natürlich e Zuchtwahl

(sinh vật) sự chọn lọc tự nhiên;

ein natürlich es Kind

đúa con ngoài giá thú; 2. thật, nguyên chất,thuần chát; ~

eine natürlich e Persón

(luật) người thực thể; 3. thiên nhiên, tự nhiên, thiên tạo (về mầu); 4. bình thưòng, tự nhiên; 5. không giả tạo, tự nhiên, nhân tạo, đơn giản, không giả vỏ;

ein natürlich er Mensch

ngưỏi bình thưông; II adv 1. [một cách] tự nhiên; 2 . [một cách] bình thưỏng; 3. tất nhién, dĩ nhiên, cố nhiên, dương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cổ nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die artifizielle Umwelt

một thể giới nhân tạo.

künstliche Blumen

hoa giả

ein künstliches Auge

một con mắt giả

künstliche Befruch tung

sự thụ tinh nhân tạo.

die Tiere leben hier unter unnatürlichen Bedingungen

những con vật ở đây sống trong điều kiện trái tự nhièn

ein unnatürlicher Tod

một cái chết không tự nhiên (do bị sát hại).

falsche Zähne

những cái răng giả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

human /a/

nhân tạo, nhân ái.

imitiert /a/

nhân tạo, giả, giả mạo, mô phỏng.

Künstlichkeit /f =/

1. [sự, tính] nhân tạo, giả; 2. [sự] giả tạo, gượng gạo, không tự nhiên.

künstlich /a/

1. nhân tạo, giả; 2. tổng hợp (về nhựa); 3. giả tạo, gượng gạo, không tự nhiên.

gemacht /a/

1. giả vò, vỏ vĩnh, vò vịt, giả đò, không tự nhiên, không bình thưòng, gượng gạo, giả tạo; 2. nhân tạo, giả; 3.: ein - er Mann người có địa vị trong cuộc sóng, ngưỏi thành đạt.

gekünstelt /a/

giả tạo, không tự nhiên, giả, nhân tạo, giả tạo, không thật, bịa dặt, tưỏng tượng ra, kiểu cách, làm điệu, làm bộ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, vò vĩnh, giả cách, giả đò.

natürlich /I a/

1. xem naturgegeben; natürlich e Zuchtwahl (sinh vật) sự chọn lọc tự nhiên; ein natürlich es Kind đúa con ngoài giá thú; 2. thật, nguyên chất, thuần chát; natürlich e Blúmen mầu sóng, mầu thật; eine natürlich e Persón (luật) người thực thể; 3. thiên nhiên, tự nhiên, thiên tạo (về mầu); 4. bình thưòng, tự nhiên; 5. không giả tạo, tự nhiên, nhân tạo, đơn giản, không giả vỏ; ein natürlich er Mensch ngưỏi bình thưông; II adv 1. [một cách] tự nhiên; 2 . [một cách] bình thưỏng; 3. tất nhién, dĩ nhiên, cố nhiên, dương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cổ nhiên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

man-made

nhân tạo, nhân công

artificial

nhân tạo, nhân công, do người làm

Từ điển toán học Anh-Việt

artificial

nhân tạo; giả tạo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artifiziell /[artifi'tsicl] (Adj.)/

nhân tạo (künstlich);

một thể giới nhân tạo. : die artifizielle Umwelt

künstlich /['kynstliẹ] (Adj.)/

nhân tạo; giả;

hoa giả : künstliche Blumen một con mắt giả : ein künstliches Auge sự thụ tinh nhân tạo. : künstliche Befruch tung

unnaturlich /(Adj.)/

không tự nhiên; giả tạo; nhân tạo;

những con vật ở đây sống trong điều kiện trái tự nhièn : die Tiere leben hier unter unnatürlichen Bedingungen một cái chết không tự nhiên (do bị sát hại). : ein unnatürlicher Tod

Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/

giả; nhân tạo; không thật; ngụy tạo (künstlich, imitiert);

những cái răng giả. : falsche Zähne

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân tạo

künstlich (a), Kunst- (a), nachgemacht (a), synthetisch (a); sợi nhân tạo Kunstfaser f; tơ nhân tạo Kunstseide f; vệ tinh nhân tạo Sputnik m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kunst- /pref/IN, CNSX, FOTO, GIẤY, B_BÌ/

[EN] artificial

[VI] nhân tạo

künstlich /adj/TTN_TẠO, GIẤY/

[EN] artificial

[VI] nhân tạo

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Artificial

Nhân tạo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhân tạo

[DE] künstlich

[EN] artificial, man-made, synthetic

[FR] artificiel

[VI] nhân tạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial

nhân tạo

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

nhân tạo

[DE] Künstlich

[EN] Artificial

[VI] nhân tạo

nhân tạo

[DE] Künstlich gemacht

[EN] Man – made

[VI] nhân tạo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

artificial

nhân tạo