Việt
ghép vời danh từ hay tính từ chỉ người hay sự việc chỉ có vẻ bề ngoài
giả tạo
không đúng thực chất
Đức
Schein
ví dụ
Scheinehe (hôn nhân hình thức), Scheinkauf (sự mua giả tạo).
Schein /[Jain], der; -[e]s, -e/
ghép vời danh từ hay tính từ chỉ người hay sự việc chỉ có vẻ bề ngoài; giả tạo; không đúng thực chất;
Scheinehe (hôn nhân hình thức), Scheinkauf (sự mua giả tạo). : ví dụ