Việt
căn vặn
hỏi đi hỏi lại
vặn vẹo
Đức
bohren
er bohrte so lange, bis er die Wahrheit heraushatte
anh ta căn vặn mãi cho đến khi biết được sự thật.
bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
(ugs ) căn vặn; hỏi đi hỏi lại; vặn vẹo (hartnäckig forschen, fragen);
anh ta căn vặn mãi cho đến khi biết được sự thật. : er bohrte so lange, bis er die Wahrheit heraushatte