TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏi đi hỏi lại

căn vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi đi hỏi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn vẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hỏi đi hỏi lại

bohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bohrte so lange, bis er die Wahrheit heraushatte

anh ta căn vặn mãi cho đến khi biết được sự thật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) căn vặn; hỏi đi hỏi lại; vặn vẹo (hartnäckig forschen, fragen);

anh ta căn vặn mãi cho đến khi biết được sự thật. : er bohrte so lange, bis er die Wahrheit heraushatte