Việt
bệ vệ
khệnh khạng
quan cách
gò ép
điệu bộ
giả tạo
màu mè
không tự nhiên
Anh
bolted
Đức
geschraubt
geschraubt /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwertend)/
gò ép; điệu bộ; giả tạo; màu mè; không tự nhiên;
geschraubt /a/
bệ vệ, khệnh khạng, quan cách; căng thẳng, gượng gạo, không tự nhiên.