Việt
dò dẫm
sò
mó
nắn
thăm dò
Anh
tatonnement
Đức
abtasten
abtasten /vt/
1. sò, mó, nắn; 2. (quân sự) dò dẫm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.