TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt mạch

Bắt mạch

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm dò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò xét tình hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắt mạch

To feel the pulse

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

bắt mạch

Abtastung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorjfühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. vor fühlen

thăm dò ý ai

du solltest wegen der Reise bei deinen Eltern vorfühlen

bạn cẩn phải dò hỏi ý của cha mẹ bạn về chuyến du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorjfühlen /(sw. V.; hat)/

thăm dò; bắt mạch; dò xét tình hình;

thăm dò ý ai : bei jmdm. vor fühlen bạn cẩn phải dò hỏi ý của cha mẹ bạn về chuyến du lịch. : du solltest wegen der Reise bei deinen Eltern vorfühlen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtastung /f =, -en/

1. (y) [sự] bắt mạch; 2. [sự] thăm dò.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

To feel the pulse

Bắt mạch