Việt
dọ hỏi
thăm dò
ướm hỏi
Đức
anklopfen
bei jmdm. um etw. anklopfen (ugs.)
muôn hỏi xin (hay mượn) ai cái gì
bei jmdm . um Geld anklopfen
thận trọng hỏi ai một món tiền.
anklopfen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) dọ hỏi; thăm dò; ướm hỏi;
muôn hỏi xin (hay mượn) ai cái gì : bei jmdm. um etw. anklopfen (ugs.) thận trọng hỏi ai một món tiền. : bei jmdm . um Geld anklopfen