Việt
thận trọng hỏi
dò hỏi
thăm dò
Đức
antippen
ich werde bei ihm einmal deswegen antippen
tôi sẽ dò hỏi ông ta về chúyện ấy.
antippen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thận trọng hỏi; dò hỏi; thăm dò;
tôi sẽ dò hỏi ông ta về chúyện ấy. : ich werde bei ihm einmal deswegen antippen