Việt
hỏi thăm
thăm dò
dò hỏi
hỏi dò
dò la.
dò la
Đức
erkundigen
Menschen, die sich in Häusern treffen, erkundigen sich höflich nach dem Wohlergehen und widmen sich dann ihren eigenen Angelegenheiten.
Gặp nhau trong nhà, người ta lễ phép hỏi thăm sức khỏe rồi lại chú tâm lo việc của mình.
erkundige dich bitte, ob Post für uns gekommen ist
bạn hãy đi hỏi thăm xem có thư của chúng mình không.
erkundigen /sich (sw. V.; hat)/
hỏi thăm; thăm dò; dò hỏi; dò la (nachfragen);
erkundige dich bitte, ob Post für uns gekommen ist : bạn hãy đi hỏi thăm xem có thư của chúng mình không.
erkundigen /(nach D, über A)/
(nach D, über A) hỏi thăm, thăm dò, hỏi dò, dò hỏi, dò la.